Có 4 kết quả:

禁军 jìn jūn ㄐㄧㄣˋ ㄐㄩㄣ禁軍 jìn jūn ㄐㄧㄣˋ ㄐㄩㄣ进军 jìn jūn ㄐㄧㄣˋ ㄐㄩㄣ進軍 jìn jūn ㄐㄧㄣˋ ㄐㄩㄣ

1/4

Từ điển Trung-Anh

imperial guard

Từ điển Trung-Anh

imperial guard

Từ điển Trung-Anh

(1) to march
(2) to advance

Từ điển Trung-Anh

(1) to march
(2) to advance